Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng annoyed annoyed /əˈnɔɪd/ (adjective) bực mình Ví dụ: He was beginning to get very annoyed with me about my carelessness. I was annoyed that they hadn't turned up. I bet she was annoyed at having to write it out again. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!