Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng annually annually /ˈænjuəli/ (adverb) hằng năm Ví dụ: The exhibition is held annually. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!