Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng anxious anxious /ˈæŋkʃəs/ (adjective) lo lắng, băn khoăn Ví dụ: He seemed anxious about the meeting. Parents are naturally anxious for their children. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!