appreciate /əˈpriːʃieɪt/
(verb)
đánh giá đúng, đánh giá cao
Ví dụ:
  • Her family doesn't appreciate her.
  • You can't really appreciate foreign literature in translation.
  • His talents are not fully appreciated in that company.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!