Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng appreciate appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (verb) đánh giá đúng, đánh giá cao Ví dụ: His talents are not fully appreciated in that company. You can't really appreciate foreign literature in translation. Her family doesn't appreciate her. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!