approving
/əˈpruːvɪŋ/
(adjective)
(thể hiện sự) chấp thuận, đồng ý
Ví dụ:
- He gave me an approving nod.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!