area
/ˈeəriə/
(noun)
khu vực
Ví dụ:
- Wreckage from the plane was scattered over a wide area.
- There is heavy traffic in the downtown area tonight.
- mountainous/desert areas
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!