Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng argue argue /ˈɑːɡjuː/ (verb) tranh cãi Ví dụ: We're always arguing with each other about money. My brothers are always arguing. He's offering to pay so who am I to argue? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!