arrow
/ˈærəʊ/
(noun)
mũi tên
Ví dụ:
- a bow and arrow
- The road continues as straight as an arrow.
- to fire/shoot an arrow
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!