assistant /əˈsɪstənt/
(noun)
trợ lí
Ví dụ:
  • a senior research assistant
  • My assistant will now demonstrate the machine in action.
  • She works as a care assistant in an old people's home.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!