Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng attached attached /əˈtætʃt/ (adjective) gắn bó với Ví dụ: We've grown very attached to this house. I've never seen two people so attached to each other. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!