Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng authority authority /əˈθɒrəti/ (noun) quyền lực Ví dụ: She now has authority over the people who used to be her bosses. Nothing will be done because no one in authority(= who has a position of power) takes the matter seriously. in a position of authority Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!