Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng autumn autumn /ˈɔːtəm/ (noun) mùa thu Ví dụ: It's been a very mild autumn this year. the autumn term (= for example at a school or college in Britain) autumn colours/leaves Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!