awake /əˈweɪk/
(adjective)
thức, không ngủ
Ví dụ:
  • She was awake (= not unconscious) during the operation on her leg.
  • to be half/fully awake
  • to be wide awake(= fully awake)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!