Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng award award /əˈwɔːd/ (noun) giải thưởng (tiền mặt,...) Ví dụ: an award presentation/ceremony He was nominated for the best actor award. the Housing Design Award Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!