Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng awful awful /ˈɔːfəl/ (adjective) rất tệ, khó chịu Ví dụ: to look/feel awful (= to look/feel ill) The awful thing is, it was my fault. It's awful, isn't it? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!