awkward
/ˈɔːkwəd/
(adjective)
lúng túng, khó xử
Ví dụ:
- I felt awkward because they obviously wanted to be alone.
- There was an awkward silence.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!