baby /ˈbeɪbi/
(noun)
đứa bé còn nhỏ
Ví dụ:
  • The baby's crying!
  • baby food/clothes
  • She had a baby last year.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!