backwards
/ˈbækwədz/
(adverb)
về phía sau
Ví dụ:
- He took a step backwards.
- I lost my balance and fell backwards.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!