bad
/bæd/
(adjective)
tồi tệ, xấu
Ví dụ:
- Smoking gives you bad breath.
- bad news/weather/dreams/habits
- I'm having a really bad day.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!