Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bad-tempered bad-tempered /ˌbædˈtempəd/ (adjective) nóng giận, nóng tính Ví dụ: He sat in bad-tempered silence. She gets very bad-tempered when she's tired. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!