badly /ˈbædli/
(adverb)
dở, kém; không chu đáo
Ví dụ:
  • to play/sing badly
  • badly designed/organized

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!