Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ball ball /bɔːl/ (noun) quả bóng Ví dụ: Bounce the ball and try and hit it over the net. a golf/tennis/cricket ball Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!