basic /ˈbeɪsɪk/
(adjective)
cơ bản
Ví dụ:
  • the basic principles of law
  • basic information/facts/ideas
  • Drums are basic to African music.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!