Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng battery battery /ˈbætəri/ (noun) pin, ắc quy Ví dụ: to replace the batteries The battery is flat (= it is no longer producing electricity). a rechargeable battery Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!