battle
/ˈbætl/
(noun)
trận đánh; cuộc chiến
Ví dụ:
- to be killed in battle
- a gun battle
- to go into battle
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!