Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng beautiful beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ (adjective) xinh đẹp Ví dụ: a beautiful woman/face/baby/voice/poem/smell/evening beautiful countryside/weather/music What a beautiful thing to say! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!