beautiful /ˈbjuːtɪfəl/
(adjective)
xinh đẹp
Ví dụ:
  • a beautiful woman/face/baby/voice/poem/smell/evening
  • She looked stunningly beautiful that night.
  • What a beautiful thing to say!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!