beautifully /ˈbjuːtɪfli/
(adverb)
rất hay, rất đẹp
Ví dụ:
  • She sings beautifully.
  • a beautifully decorated house

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!