behave
/bɪˈheɪv/
(verb)
cư xử
Ví dụ:
- They behave differently when you're not around.
- He behaved like a true gentleman.
- They behaved very badly towards their guests.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!