bid /bɪd/
(noun)
lời đề nghị ra giá để mua cái gì
Ví dụ:
  • At the auction (= a public sale where things are sold to the person who offers the most), the highest bid for the picture was £200.
  • Granada mounted a hostile takeover bid for Forte.
  • Any more bids?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!