Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng big big /bɪɡ/ (adjective) to, lớn Ví dụ: It's the world's biggest computer company. The news came as a big blow. a big man/house/increase Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!