Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng big big /bɪɡ/ (adjective) to, lớn Ví dụ: This shirt isn't big enough. a big man/house/increase The news came as a big blow. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!