big /bɪɡ/
(adjective)
to, lớn
Ví dụ:
  • a big man/house/increase
  • It's the world's biggest computer company.
  • This shirt isn't big enough.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!