blow /bləʊ/
(verb)
thổi
Ví dụ:
  • He drew on his cigarette and blew out a stream of smoke.
  • The policeman asked me to blow into the breathalyser.
  • You're not blowing hard enough!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!