Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng blow blow /bləʊ/ (verb) thổi Ví dụ: He drew on his cigarette and blew out a stream of smoke. The policeman asked me to blow into the breathalyser. You're not blowing hard enough! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!