blow /bləʊ/
(noun)
cú đánh
Ví dụ:
  • The two men were exchanging blows.
  • He was knocked out by a single blow to the head.
  • She received a severe blow on the head.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!