board
/bɔːd/

(verb)
lên tàu/máy bay/bus...
Ví dụ:
- Passengers are waiting to board.
- The ship was boarded by customs officials.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!