Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng boat boat /bəʊt/ (noun) con thuyền Ví dụ: a fishing boat a rowing/sailing boat You can take a boat trip along the coast. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!