boil /bɔɪl/
(verb)
sôi
Ví dụ:
  • The water was bubbling and boiling away.
  • Boil plenty of salted water, then add the spaghetti.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!