Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng boil boil /bɔɪl/ (verb) sôi Ví dụ: Boil plenty of salted water, then add the spaghetti. The water was bubbling and boiling away. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!