border /ˈbɔːdər/
(noun)
(khu vực) biên giới
Ví dụ:
  • a border dispute/incident
  • in the US, near the Canadian border
  • Denmark's border with Germany

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!