Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng brain brain /breɪn/ (noun) não Ví dụ: damage to the brain She died of a brain tumour. a device to measure brain activity during sleep Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!