breakfast /ˈbrekfəst/
(noun)
bữa ăn sáng
Ví dụ:
  • Do you want bacon and eggs for breakfast?
  • a cooked breakfast
  • They were having breakfast when I arrived.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!