brief /briːf/
(adjective)
kéo dài trong một thời gian ngắn; ngắn
Ví dụ:
  • a brief visit/meeting/conversation
  • a brief pause/silence
  • Mozart's life was brief.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!