Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bright bright /braɪt/ (adjective) sáng chói, sáng sủa Ví dụ: Her eyes were bright with tears. bright light/sunshine a bright morning (= with the sun shining) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!