broken
/ˈbrəʊkən/

(adjective)
bị hư, bị thương, bị gãy/vỡ
Ví dụ:
- a broken window/plate
- pieces of broken glass
- a broken leg/arm
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!