brown
/braʊn/
(noun)
màu nâu
Ví dụ:
- Brown doesn't (= brown clothes do not) suit you.
- leaves of various shades of brown

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!