Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng brush brush /brʌʃ/ (verb) làm sạch, đánh bóng Ví dụ: to brush your hair/teeth/shoes A tiled floor is easy to brush clean. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!