budget /ˈbʌdʒɪt/
(noun)
ngân sách, ngân quỹ
Ví dụ:
  • a monthly/an annual/a family budget
  • a big-budget movie
  • an advertising budget of $2 million

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!