Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng budget budget /ˈbʌdʒɪt/ (noun) ngân sách, ngân quỹ Ví dụ: We decorated the house on a tight budget (= without much money to spend). a monthly/an annual/a family budget The work was finished on time and within budget (= did not cost more money than was planned). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!