Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng burn burn /bɜːn/ (verb) cháy Ví dụ: Fires were burning all over the city. A welcoming fire was burning in the fireplace. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!