Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bury bury /ˈberi/ (verb) chôn Ví dụ: Their ambitions were finally dead and buried. He was buried in Highgate Cemetery. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!