Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bus bus /bʌs/ (noun) xe buýt Ví dụ: a school bus a bus company/driver A regular bus service connects the train station with the town centre. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!