Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng businessman businessman /ˈbɪznɪsmæn/ (noun) doanh nhân Ví dụ: He was a successful businessman before becoming a writer. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!