bye
/baɪ/
(exclamation)
tạm biệt!
Ví dụ:
- She waved bye-bye and got into the car.
- Bye for now Dad!
- Bye! See you next week.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!