Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cake cake /keɪk/ (noun) British English cái bánh ngọt Ví dụ: a piece/slice of cake a cake tin (= for cooking a cake in) a birthday cake Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!